Characters remaining: 500/500
Translation

lìa lịa

Academic
Friendly

Từ "lìa lịa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động của việc rời bỏ, tách ra hoặc không còn gắn bó với cái đó. Cách sử dụng của từ này có thể rất phong phú tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Định nghĩa:
  • "Lìa lịa" (nh): Đây một từ dùng để chỉ hành động làm cho cái đó rời xa nhau, không còn gắn bó, hoặc mất đi sự kết nối.
dụ sử dụng:
  1. Hàng ngày:

    • "Tôi cảm thấy buồn khi thấy những người bạn lìa lịa." (Ở đây, "lìa lịa" thể hiện sự tách rời giữa những người bạn).
  2. Trong văn học:

    • "Tình yêu của họ bỗng chốc lìa lịa như những cánh hoa rơi." (Hình ảnh so sánh thể hiện tình cảm đã mất đi sự gắn kết).
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Cuộc sống của ấy sau khi lìa lịa khỏi gia đình đã thay đổi hoàn toàn." (Chỉ sự thay đổi lớn sau khi không còn sống chung với gia đình).
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • "Lìa": Từ này có nghĩarời bỏ, tách ra, nhưng không mang nghĩa nhấn mạnh như "lìa lịa".

    • dụ: " ấy đã lìa bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội mới."
  • "Rời": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng "rời" thường dùng để chỉ hành động vật hơn trạng thái cảm xúc.

    • dụ: "Máy bay sẽ rời sân bay lúc 8 giờ sáng."
Từ đồng nghĩa:
  • "Tách rời": Cũng có nghĩa gần giống với "lìa lịa", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật .
  • "Cắt đứt": Mang nghĩa mạnh mẽ hơn, thường chỉ sự chấm dứt mối quan hệ.
    • dụ: "Họ đã quyết định cắt đứt mọi liên lạc với nhau."
Liên quan:
  • "Đứt": Thường chỉ sự đứt gãy, không còn liên kết, có thể sử dụng trong ngữ cảnh vật .
  • "Bỏ": Diễn tả hành động không tiếp tục cái đó, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tách rời.
Kết luận:

Từ "lìa lịa" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ tình cảm đến cuộc sống hàng ngày.

  1. Nh. Lia lịa: Làm lìa lịa.

Similar Spellings

Words Containing "lìa lịa"

Comments and discussion on the word "lìa lịa"